Có 4 kết quả:

器宇軒昂 qì yǔ xuān áng ㄑㄧˋ ㄩˇ ㄒㄩㄢ 器宇轩昂 qì yǔ xuān áng ㄑㄧˋ ㄩˇ ㄒㄩㄢ 气宇轩昂 qì yǔ xuān áng ㄑㄧˋ ㄩˇ ㄒㄩㄢ 氣宇軒昂 qì yǔ xuān áng ㄑㄧˋ ㄩˇ ㄒㄩㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 氣宇軒昂|气宇轩昂[qi4 yu3 xuan1 ang2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 氣宇軒昂|气宇轩昂[qi4 yu3 xuan1 ang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an imposing or impressive appearance
(2) impressive appearance
(3) straight and impressive looking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an imposing or impressive appearance
(2) impressive appearance
(3) straight and impressive looking

Bình luận 0